PHƯƠNG DANH CÁC ANH CHỊ HUYNH TRƯỞNG
ĐÃ THAM GIA BAN HƯỚNG DẪN GĐPT QUẢNG TRỊ QUA
CÁC THỜI KỲ
TT
|
Họ và tên
|
Năm
|
Chức vụ
|
|||
1
|
Anh Nguyễn Duy Phùng
|
1953
|
Trưởng BHD đầu tiên cho
đến cuối 1957 thì bị áp lực của chính quyền Tỉnh phải thôi chức vụ này
|
|||
2
|
Anh Trần Quang Toản
|
1953
|
UV miền Bắc - (Phó TB)
|
|||
3
|
Anh Tư Đồ Minh
|
1953
|
UV miền
|
|||
4
|
Anh Nguyễn Văn Châu
|
1953
|
UV Văn nghệ...Thiếu
niên
|
|||
5
|
Anh Nguyễn Thế Lữ
|
1956
|
Thư ký
|
|||
6
|
Anh Bùi Thúc Nghinh
|
1956
|
Phó TK/UV Chuyên môn
|
|||
7
|
Anh Nguyễn Quán
|
1956
|
UV miền Đông
|
|||
8
|
Anh Lê Quang Tào
|
1956
|
UV Văn nghệ
|
|||
9
|
Chị Tôn Nữ Thị Phố
|
1956
|
UV Thủ quỹ - (Phó TB)
|
|||
10
|
Anh Lê Đình Ngân
|
1956
|
UV Phật pháp
|
|||
11
|
Anh Phan Văn Minh
|
1956
|
Ban viên văn nghệ -
(TB)
|
|||
12
|
Anh Nguyễn Đại Hoàng
|
1956
|
Ban viên văn nghệ
|
|||
13
|
Anh Nguyễn Cửu Hiệp
|
1956
|
Thư ký - (Bổ sung thay
thế)
|
|||
14
|
Anh Hoàng Thế Lợi
|
1956
|
Đặc ủy Quận Đông - (Thay
thế)
|
|||
15
|
Chị Phạm Thị Na
|
1956
|
UV Thiếu nữ - (Phó TB)
|
|||
16
|
Chị Bích Duyên
|
1956
|
UV Oanh Vũ
|
|||
17
|
Anh Nguyễn Lam
|
1957
|
Thư ký thường trực -
(TB)
|
|||
18
|
Anh Lê Quang Trung
|
1957
|
Thủ quỹ
|
|||
19
|
Chị Phan Thị Bích Nhuận
|
1957
|
Phó thủ quỹ - (PTB)
|
|||
20
|
Anh Nguyễn Ga
|
1957
|
UV Quận Đông
|
|||
21
|
Bác Đặng Đình Trác
|
1958
|
Trưởng BHD - Cố vấn
1959
|
|||
22
|
Anh Nguyễn Khắc Ủy
|
1958
|
Đặc ủy Quận Đông - (TB)
|
|||
23
|
Anh Nguyễn Công Tý
|
1958
|
UV Văn nghệ
|
|||
24
|
Anh Nguyễn Đức Cự
|
1959
|
Trưởng ban 2 năm
|
|||
25
|
Anh Đoàn Đình Phúng
|
1959
|
Phó Thư ký
|
|||
26
|
Anh Lữ Thượng Công
|
1959
|
Thủ quỹ
|
|||
27
|
Chị Võ Thị Lê
|
1959
|
UV Thiếu nữ
|
|||
28
|
Chị Nguyễn Thị Từ Khanh
|
1959
|
UV Nữ Oanh vũ
|
|||
29
|
Anh Tăng Thế Đinh
|
1959
|
Ban viên Tổ chức
|
|||
30
|
Anh Nguyễn Ái
|
1959
|
Ban viên Tổ chức
|
|||
31
|
Anh Nguyễn Bái
|
1960
|
Chánh Thư ký
|
|||
32
|
Anh Nguyễn Đức Thương
|
1960
|
UV Nam Oanh vũ-(TB) 4
nhiệm kỳ
|
|||
33
|
Anh Vĩnh Trị
|
1960
|
Phụ tá UV Thiếu niên
|
|||
34
|
Anh Lê Thiện Hữu
|
1960
|
Phụ tá UV Nam Oanh vũ-UV
Quận
|
|||
35
|
Anh Nguyễn Đức Chứng
|
1961
|
Phó Thư ký
|
|||
36
|
Chị Trần Thị Kim Trâm
|
1961
|
UV Nữ Phật tử - (PTB)
|
|||
37
|
Chị Lê Thị Em
|
1961
|
UV Thiếu nữ
|
|||
38
|
Chị Trần Thị Hương Đóa
|
1961
|
UV Nữ Oanh vũ
|
|||
39
|
Anh Hoàng Cảnh Đã
|
1961
|
UV Nam Oanh vũ
|
|||
40
|
Anh Lê Thùy Dương
|
1961
|
UV Văn nghệ
|
|||
41
|
Anh Nguyễn Hải
|
1961
|
UV Tổ chức
|
|||
42
|
Anh Đỗ Hoằng
|
1961
|
Đặc ủy Quận Triệu Phong
- UV
|
|||
43
|
Anh Thái Tăng Liệt
|
1961
|
Đặc ủy Quận Cam Lộ
|
|||
44
|
Anh Nguyễn Hanh
|
1961
|
Đặc ủy Quận Gio Linh
Trung Lương
|
|||
45
|
Anh Nguyễn Văn Cư
|
1961
|
Ban viên Tu thư
|
|||
46
|
Anh Nguyễn Tánh
|
1961
|
Ban viên Tu thư
|
|||
47
|
Anh Trương Đăng Trung
|
1962
|
Phó Thư ký
|
|||
48
|
Chị Hồ Thị Thêm
|
1962
|
UV Thiếu nữ
|
|||
49
|
Anh Hồ Sĩ Quang
|
1962
|
UV Nam Oanh vũ
|
|||
50
|
Anh Nguyễn Văn Bửu
|
1962
|
UV Hoạt động thanh niên
|
|||
51
|
Anh Lê Bá Chí
|
1962
|
UV HĐTN - (TB)
|
|||
52
|
Anh Nguyễn Công Bá
|
1962
|
Đặc ủy Quận Cam Lộ
|
|||
53
|
Anh Trần Công Hoan
|
1962
|
Đặc ủy Quận Gio Linh
|
|||
54
|
Chị Đỗ Thị Kim Hoằng
|
1963
|
UV Thiếu nữ
|
|||
55
|
Anh Hoàng Ngọc Ngữ
|
1963
|
UV Nam Oanh vũ
|
|||
56
|
Chị Cao Thị Ngọc Thúy
|
1963
|
UV Nữ Oanh vũ
|
|||
57
|
Anh Nguyễn Luyện
|
1963
|
Đặc ủy Quận Hải Lăng
|
|||
58
|
Anh Lê Hữu Giáo
|
1963
|
Đặc ủy Quận Gio Linh
|
|||
59
|
Anh Nguyễn Quang Tám
|
1963
|
Đặc ủy Huyện Cam Lộ
|
|||
60
|
Chị Võ Thị Như Ý
|
1963
|
UV Nữ Oanh vũ
|
|||
61
|
Anh Nguyễn Văn Thi
|
1966
|
ĐD
|
|||
62
|
Chị Lê Thị Diệu Tha
|
1968
|
Phó Trưởng ban ngành Nữ
|
|||
63
|
Anh Trần Chỉ Từ
|
1968
|
Tổng Thư ký
|
|||
64
|
Anh Nguyễn Thường
|
1968
|
Phó Thư ký - (PTB)
|
|||
65
|
Anh Lê Văn Huệ
|
1968
|
UV Tu thư
|
|||
66
|
Anh Hồ Xuân Lộc
|
1968
|
UV Thiếu nam
|
|||
67
|
Anh Lê Noãn
|
1968
|
Phó Thư ký
|
|||
68
|
Anh Lê Quang Tiệp
|
1968
|
Đại diện Quận Hải Lăng
|
|||
69
|
Chị Diệp Thị Cân
|
1968
|
UV Thiếu nữ
|
|||
70
|
Chị Trần Thị Nhuận
|
1968
|
||||
71
|
Chị Trần Thị Hoàng Quyên
|
1968
|
UV Nữ Oanh vũ
|
|||
72
|
Anh Phạm Như Cẩn
|
1968
|
||||
73
|
Anh Lê Minh Túc
|
1968
|
Đại diện Quận Cam Lộ
|
|||
74
|
Anh Nguyễn Đức Nga
|
1968
|
Đại diện Quận Gio Linh
|
|||
75
|
Anh Sử Thành
|
1968
|
||||
76
|
Chị Võ Thị Tạng
|
1968
|
UV Nữ Phật tử
|
|||
77
|
Anh Thái Văn Nồng
|
1968
|
Đại diện Quận Mai Lĩnh
|
|||
78
|
Anh Trần Ngọc Quỵ
|
1968
|
UV HĐTN Xã hội
|
|||
79
|
Anh Nguyễn Hoài
|
1969
|
UV Nam Oanh vũ
|
|||
80
|
Chị Phan Thị Bưởi (Bê)
|
1970
|
Thủ quỹ
|
|||
81
|
Chị Nguyễn Thị Các
|
1970
|
PT Nữ Phật tử - UV
|
|||
82
|
Anh Nguyễn Tôn Lũy
|
1971
|
UV Nam Phật tử (Từ
1960-1964 là UV BHD Kontum)
|
|||
83
|
Anh Lê Quang Thể
|
1971
|
UV Nam Oanh vũ
|
|||
84
|
Chị Lê Thị Diệu
|
1973
|
UV Nữ Oanh vũ
|
|||
85
|
Anh Nguyễn Thế Phổ
|
1973
|
PT/UV Nghiên huấn
|
|||
86
|
Anh Dương Phúc Lô
|
1973
|
PT/UV Văn nghệ
|
|||
87
|
Anh Trần Minh Hải
|
1973
|
PT/UV HĐTNXH
|
|||
88
|
Anh Phan Lớn
|
1973
|
PT/UV Nam Oanh vũ
|
|||
89
|
Chị Lê Thị Thuận Hóa
|
1973
|
PT/UV Thiếu nữ
|
|||
90
|
Chị Hoàng Thị Ngọc Bích
|
1973
|
PT/UV Nữ Oanh vũ
|
|||
91
|
Anh Hồ Văn Điệu
|
1975
|
PT/UV Nội vụ
|
|||
92
|
Anh Lê Văn Thảo
|
1990
|
Đại diện Đông Hà Gio
Linh - UV
|
|||
93
|
Anh Hoàng Thúc Quyền
|
1993
|
Đại diện Huyện Hải Lăng
|
|||
94
|
Chị Nguyễn Thị Chớ
|
1993
|
Thủ quỹ - UV Thiếu nữ
|
|||
95
|
Anh Hoàng Viễn
|
1993
|
Đại diện KV Thị xã
Quảng Trị
|
|||
96
|
Anh Hàn Minh Ánh
|
1993
|
UV Nam Oanh vũ
|
|||
97
|
Anh Trần Văn Tương
|
1993
|
Phó Thư ký
|
|||
98
|
Anh Nguyễn Hữu Thịnh
|
1993
|
Đại diện Huyện Triệu
Phong - UV
|
|||
99
|
Anh Nguyễn Khương Dẫn
|
1993
|
Đại diện Huyện Hướng
Hóa
|
|||
100
|
Chị Nguyễn Thị Minh Tâm
|
1993
|
UV Nữ Oanh vũ
|
|||
101
|
Anh Nguyễn Biên
|
1993
|
UV Thiếu nam
|
|||
102
|
Anh Bùi Hữu Thanh
|
1993
|
Đại diện Thị xã Đông Hà
- UV
|
|||
103
|
Anh Nguyễn Văn Tân
|
1993
|
PT/UV Doanh tế - UV
|
|||
104
|
Anh Nguyễn Thanh Cương
|
1993
|
PT/UV HĐTNXH
|
|||
105
|
Anh Hoàng Công Hiền
|
1993
|
PT/UV Tu thư - UV
|
|||
106
|
Anh Hoàng Văn Thiện
|
1993
|
Đại diện Huyện Gio Linh
|
|||
107
|
Anh Phan Kim Phụng
|
1993
|
UV Nam Phật tử
|
|||
108
|
Anh Nguyễn Nguyên
|
1993
|
UV Văn nghệ
|
|||
109
|
Chị Nguyễn Thị Mỹ
|
1993
|
UV Nữ Phật tử
|
|||
110
|
Anh Huỳnh Văn Trung
|
2000
|
UV Doanh tế
|
|||
111
|
Anh Nguyễn Thanh Nhật
|
2000
|
PT/UV Văn nghệ - UV
|
|||
112
|
Anh Nguyễn Cư
|
2000
|
PT/UV Nghiên huấn
|
|||
113
|
Anh Lê Văn Ngân
|
2000
|
PT/UV Tài chánh
|
|||
114
|
Anh Nguyễn Đăng Dục
|
2000
|
PT/UV Tổ kiểm
|
|||
115
|
Anh Nguyễn Văn Dĩ
|
2000
|
PT/UV Tu thư
|
|||
116
|
Chị Nguyễn Thị Thu Thủy
|
2000
|
UV Nữ Oanh vũ
|
|||
117
|
Chị Nguyễn Thị Xuân Lan
|
2000
|
PT/UV Nữ Oanh vũ
|
|||
118
|
Anh Hồ Sĩ Quận
|
2000
|
UV Nam Oanh vũ
|
|||
119
|
Chị Nguyễn Thị Hồng
|
2000
|
PT/UV Thiếu nữ
|
|||
120
|
Chị Lê Thị Sâm
|
2000
|
PT/UV Nữ Phật tử
|
|||
121
|
Chị Nguyễn Thị Tâm
|
2000
|
PT/UV TTXH
|
|||
122
|
Chị Hà Thị Lanh
|
2000
|
PT/UV Tài chánh
|
|||
123
|
Chị Nguyễn Thị Thuận
|
2000
|
PT/UV Nữ Oanh vũ
|
|||
124
|
Anh Võ Công Thám
|
2000
|
PT/Nghiên huấn
|
|||
125
|
Anh Lê Đức Hưởng
|
2002
|
PT/TTXH
|
|||
126
|
Anh Võ Trung Nghiêm
|
2007
|
PT/UV Nghiên huấn
|
|||
127
|
Anh Đặng Ngọc Hè
|
2007
|
PT/UV Nghiên huấn
|
|||
128
|
Anh Văn Thô
|
2007
|
UV Nội vụ
|
|||
129
|
Chị Lê Thị Thu Ba
|
2007
|
PT/UV Thiếu nữ
|
|||
130
|
Anh Trần Văn Tiếm
|
2007
|
PT/UV Tổ kiểm
|
|||
131
|
Anh Nguyễn Khê
|
2007
|
PT/Thiếu nam
|
|||
132
|
Anh Phạm Văn Phó
|
2008
|
PT/UV Tổ kiểm
|
|||
133
|
Anh Nguyễn Văn Thước
|
2008
|
UV đại diện thị xã Đông
Hà
|